[QUOTE=Ngụy Tặc;184556]
[B][COLOR="#B22222"]C̣n đối với người dân Việt không phải là con chiên th́ họ biết tỏng mấy cha là ai rồi[/COLOR][/B]. [/QUOTE]
5401. Nguyễn Thị Vui – Nội Trợ, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5402. Nguyễn Hai Linh – Luật sư, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5403. Nguyễn Thi Hai Yen – Kế toán, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5404. Nguyen Thi Thuy Nga – Sinh viên, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5405. Nguyen Hoang Long – Sinh viên, 23 Carhullent St, Merrylands, NSW 2160, Australia
5406. Nguyễn Quốc Khánh – kỹ sư, Hà Nội
5407. Nguyen Lisa – Lập tŕnh viên máy tính ,Portland, OR, USA
5408. Henry Vu – Retired, California, USA
5409. Nguyễn Phan Từ Tâm – Tiến Sĩ Toán, Biên Ḥa, Đồng Nai
5410. Loan Nguyễn – Phoenix, Arizona, USA
5411. Tommy Mai – Sinh viên, Phoenix, Arizona, USA
5412. Thơm Mai – Hưu trí, Phoenix, Arizona, USA
5413. Lang Nguyễn – Hưu trí, Phoenix, Arizona, USA
5414. Thảo Mai – Công nhân, Phoenix, Arizona, USA
5415. Lang Nguyễn – Phoenix, Arizona, USA
5416. Nguyen Trung Tuong – Walnut Creek, California.
5417. Kim Mạnh Trung – The River Rd. Revesby, NSW.2212, Australia
5418. Nguyễn Thị Minh Châu – The River Rd. Revesby, NSW.2212, Australia
5419. Nguyen Thanh Thuy, San Leandro, CA, 94579, USA
5420. Nguyen Cao Don – San Leandro, CA, 94579, USA
5421. Nguyen Hong Ha – San Leandro, CA, 94579, USA
5422. Trần Duy Chinh – Rue P.Van Humbeek 05, 1080 Bruxelles, Belgique (Bỉ)
5423. Đoàn Kim Huệ – Kế toán, Sài G̣n
5424. Trần Hồng Thái – Nghiên cứu viên chính/Phó Viện trưởng, Thanh Xuân, Hà Nội
5425. Le Trung – Kỹ sư điện tử, Ottawa, Canada
5426. Tran Kim Phung, Melbourne, Victoria, Australia
5427. Ellen Nguyễn – Phạm Xuân Ḥa, Tp Quảng Ngăi, Quảng Ngăi
5428. Anh Ngo, San Francisco, California, USA.
5429. V Vo, E Main st, Bedford, VA 24523, USA
5430. Hoang Ton Hung – DeBary, Florida, USA
5431. Duong Tran – Chuyên viên kỹ thuật máy tính/Huu tri, Fresh Meadows, New York, USA
5432. Giang Thanh Tùng – Phường Hồng Hải, Tp. Hạ Long, Quảng Ninh
5433. Dinh Tri – Hưu trí, Jonesboro, Georgia, USA
5434. Dang Thi Di – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA
5435. Phan Thị Uyên – Công nhân, Jonesboro, Georgia, USA
5436. Đinh Hồng Phúc – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5437. Đinh Tai Duc – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5438. Đinh Quang Minh – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5439. Đinh Đoan Trang – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5440. Đinh Mai Anh– Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5441. Lê Văn Tiến – Sinh viên – Jonesboro, Georgia, USA
5442. Trương Văn Ḥa – Sinh viên, Jonesboro, Georgia, USA
5443. Nguyễn Thanh Hồ – Garden Grove, California, USA
5444. Lê Ngọc Bảo – Kỹ sư xây dựng, Calgary, Canada
5445. Van To, Easthaven –Blvd, Houston, Texas 77075, USA
5446. Lê B́nh Minh – Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội
5447. Hồ Quang Danh – Sunnyvale, CA 94085, USA
5448. Đoàn Văn Quang – Irving, Texas, USA
5449. Hoàng Thi Nhân – Irving, Texas, USA
5450. Nguyễn Thanh Hải – Perris, California, USA
5451. Hoàng Quang Tuyến – Copenhagen, Đan Mạch
5452. Nguyễn Cô Liêu – Saitama –ken, Kawaguchi –shi, Hatogaya Sakura –cho 3, Nhật Bản
5453. Huynh Thi Hoanh – Rosemead, CA, USA
5454. Michael Trang – El Monte, CA, USA
5455. Kathy Trang – Rosemead, CA USA
5456. Connie Trang – Rosemead, CA, USA
5457. Ricky Trang – Rosemead, Ca, USA
5458. Trang Hao Hung – Rosemead, CA, USA
5459. Trang Hao Nhan – Rosemead, CA, USA
5460. Trang Hao Kiet – Rosemead, CA, USA
5461. Khai Diep San – Gabriel, CA, USA
5462. Huynh Thi Kim San – EL –Monte, CA, USA
5463. Hoa–Tran – El Monte, CA, USA
5464. Luc Thong – Alhambra, CA, USA
5465. Tiffany Pham – Wilmington, North Carolina, USA
5466. Nguyen Van Thien – Chuyên viên máy tính, Dallas, Texas, USA
5467. Đỗ Xuân Đông – Kinh doanh, Praha, Cộng ḥa Czech
5468. Nguyen Hung Duong – Kỹ sư cơ khí, Houston, Texas
5469. Lương Vĩnh Kim – Luật sư, Đoàn luật sư Thành phố HCM, Quận 3, Sài G̣n
5470. Loi Thi Nguyen – Sydney, NSW, Australia
5471. Hoàng Kim Hà – Nha Trang, Khánh Ḥa
5472. Trần A. Quốc – Sinh viên Dược khoa, Kentucky, USA
5473. Lê Thị Bạch Nhựt – Hưu trí, Bỉ
5474. Nguyễn Văn Tánh – Hưu trí, Bỉ
5475. Hoàng Thị Phương – Hưu trí, Sydney, Australia
5476. Đinh Trọng Hiếu – Công nhân, Batavia, New York, USA
5475. Vơ Bai – Hưu trí, San Jose, California, USA
5476. Đinh Dũng Chinh – Houston, Texas, USA
5477. Nguyễn Lê Kim – Valparaiso, Indiana, USA
5478. Trần Văn Học – Vancouver, B.C, Canada
5479. Nguyễn Tiến Quang – Sinh viên, Leipzig, Đức
5480. Xuân Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA
5481. Chanh Trần – Great Falls, Virginia, USA
5482. Elyzbeth Mai – Great Falls, Virginia, USA
5483. Phương Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA
5484. Thông Nguyễn – Great Falls, Virginia, USA
5485. Ngô Quang Thoại – Quay phim, Sài G̣n
5486. Phạm Tuấn Huy – Xây dựng, Sài G̣n
5487. Trần Phúc Ḥa – Giáo viên, Đồng Nai
5488. Tiep Le – Kế toán, Granville, Michigan, USA
5489. Lưu Cường – Kitamachi Kokuraminami Ward, Kitakyushu, Nhật Bản
5490. Kim Chung – Kỹ sư, Sài G̣n
5491. Vũ Văn Định – Hưu trí, Garden Grove, CA 92843, USA
5492. Bùi Mạnh Tường – Kỹ sư, Quảng Ngăi
5493. Tommy Vo, San Jose, CA, USA
5494. Kellie Vom, San Jose, CA, USA
5495. Lisa Nguyen, San Jose, CA, USA
5496. Tina Nguyen, San Jose, CA, USA
5497. Ngo Dang, Houston, Texas, USA
5498. Lê Thế Tùng – Tư vấn an ninh, Annandale, VA, USA
5499. Phạm Văn Định, Thủ Đức, Sài G̣n
5500. Nguyễn Ngọc Lê Duy – Sinh viên, Grand Rapids, Michigan, USA
5501. Trần Văn Phúc – Kỹ thuật viên Tin học, Sài G̣n
5502. Phạm Minh Tuấn Quận 9, Sài G̣n
5503. Khánh Bùi – Sale assistant, Victoria Australia
5504. Pgs Nguyễn Văn Cư – Nghiên cứu viên cao cấp/biển–hải đảo, Ba Đ́nh, Hà Nội
5505. Pgs Dương Hồng Sơn – Viện Khí tượng thủy văn/BTNMT, Đống Đa, Hà Nội
5506. GS Trần Nghi – Địa chất/ĐHQGHN, Thanh Xuân, Hà Nội
5507. Nguyễn Trung Sĩ – Ytá, Quy Nhơn, B́nh Định
5508. Nguyen Le Thuy – Bác sỹ CKII, Châu Đốc, An Giang
5509. Trần Hưng Đạo – Kỹ Sư Điện tử, Sài G̣n
5510. Lê Tài – Iowa, USA
5511. Hung Le, Minnesota, USA
5512. Ngoc Nguyen, Camden, NSW 2570 Australia
5513. Kim D. Nguyen, Camden, NSW 2570 Australia
5514. Kim N. Nguyen, Camden, NSW 2570 Australia
5515. Cong A. Nguyen, Camden, NSW 2570 Australia
5516. Nguyễn Yên Phong - Cựu sinh viên Đại học Pháp lư Hà Nội, Chicago, USA
5517. Chau Nhan – Kỹ sư điện, California, USA
5518. Nhơn Đoàn – Cựu quân nhân, Anaheim, CA 92804, USA.
5519. Hoàng Vanna – Thợ móng tay, Anaheim, CA 92804, USA.
5520. Văn Đoàn – Sinh viên, Anaheim,CA 92804,USA.
5521. Dương Hoà Tâm – Kỹ sư, Phù Cát, B́nh Định
5522. Nguyễn Quỳnh Anh – Nghiên cứu sinh Tiến sĩ, ĐHQG Chonnam, Hàn Quốc
5523. Nguyen Duy Toan – Oregon, USA
5524. Nguyễn Thái Minh – Thương Gia, Adelaide, South Australia, Australia
5525. Hai Truong – Minneapolis, Minnesota, USA
5526. Vương Trung Chánh – Kiến trúc sư, Quận 3, Sài G̣n
5527. Ly Hoang – Phan Thiết, B́nh Thuận
5528. Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm – Bác sĩ , Tp. Cần Thơ, Cần Thơ
5529. Phạm Đ́nh Lượng – Tân B́nh, Sài G̣n
5530. Tôn Nữ Thùy Trang – Toronto, Canada
5531. Bùi Thị Trúc Phương – Nhân Viên (C.Ty Cổ Phần Phân Phối Công Nghiệp T&C), P.5, Quận Tân B́nh, Sài G̣n
5532. Luyến Nguyễn – Hưu trí, cư trú Westminster, California 92683, USA
5533. Lâm H. Chương – Sinh viên, cư trú Fulerton, California 92701, USA
5534. Bùi Văn Sơn – P.Bắc Cường, Tp Lào Cai, Lào Cai
5535. Nguyễn Thị Ánh Nga – Sinh viên trường, Sài G̣n
5536. Lê Đức Anh – Sinh viên trường, Sài G̣n
5537. Nguyễn Anh Tuấn – Sinh viên trường, Sài G̣n
5538. Nguyễn Thị Hoa – Lao động tự do, Can Lộc, Hà Tĩnh
5539. Andy Trần – Thợ hớt tóc, Ventura, California, USA
5540. Nguyễn Trọng Dân – Buôn bán, Phường 9, Quận 3, Sài G̣n
5541. Dương Canh Dần – Kỹ Sư Viễn Thông, Melbourne, Australia
5542. Phan Huu Hoa – Edensor Park, Sydney, Australia
5543. Hồ Viết Hùng – Kinh Doanh, TP.Vinh, Nghệ An.
5544. Nguyen Thi Hanh – Edensor Park, Sydney, Australia
5545. Bùi Trọng Quân – Cán bộ, Quỳ Châu, Nghệ An
5546. Đặng Mạnh Hùng – Kỹ sư Công nghệ thông tin, P. B́nh Hưng Ḥa B, Q B́nh Tân, Sài G̣n
5547. Nguyễn Anh Ngọc – Kỹ sư, Hoàng Ha Thám, Ba đ́nh, Hà Nội
5548. Pham Van Loc – Công nhân, Cary, North Carolina, USA
5549. Dang Thị Hong Gam – Công nhân, Cary, North Carolina, USA
5550. Nguyen Van Toi – Công nhân, Cary, North Carolina, USA
5551. Nguyen Thi Tuyet – Công nhân, Cary, North Carolina, USA
5552. Pham John – Sinh viên, Cary, North Carolina, USA
5553. Pham Paul – Sinh viên, Cary, North Carolina, USA
5554. Nguyen Thoi Toai – Công nhân, Knight dale, North Carolina, USA
5555. Ho Thị Ly – Công nhân, Knight dale, North Carolina, USA
5556. Pham Thị Sau – Nội trợ, Knight dale, North Carolina, USA
5557. Dang Van Hong – Công nhân, York, Pennsylvania, USA
5558. Nguyen Thị Danh – Công nhân, York, Pennsylvania, USA
5559. Dang Nhut Khoa – Công nhân, York, Pennsylvania, USA
5560. Pham Thị Hang Nguyen – Công nhân, York, Pennsylvania, USA
5561. Minh Hoang Nguyen – Sydney, Australia
5562. Nguyễn Văn Minh – Kỹ sư, Paris, France
5563. Nguyen Tuan Dat Cong, Chumarseille, France
5564. Khanh Nguyen – Sydney, Australia
5565. Hung Do – Sydney, Australia
5566. Huynh The Nhan – Cử nhân luật/thạc sỹ hành chính công quyền, Orange County, USA
5567. Đỗ Thị Tinh – Colorado, USA
5568. Huỳnh Văn Hiển – Colorado, USA
5569. Huỳnh Tiến Định – Riverside, California, USA
5570. Huỳnh Mỹ Hà – Riverside, California, USA
5571. Huỳnh Cao Thanh – Corona California, USA
5572. Huỳnh Thanh Vân – Corona, California, USA
5573. Nguyễn Văn Trường An, Corona, California, USA
5574. Sang Tran – Kỹ sư, Brisbane, Australia
5575. Hong Nguyen – Kỹ sư, Brisbane, Australia
5576. Phuc Nguyen – Buôn bán, Brisbane, Australia
5577. Hieu Tran – Kỹ sư, Brisbane, Australia
5578. Dung Tran – Sinh viên, Brisbane, Australia
5579. Hanh Tang – Springfield, Virginia, USA
5580. Anh huynh – Sydney, Australia
5581. Nguyễn Thị Tuyết Anh – Học sinh. Q 3, Sài G̣n
5582. Nguyễn Vạn Lư – Bruxelles, Bỉ
5583. Trần Thị Thanh Thanh – Bruxelles, Bỉ
5584. Trần Thị Vạn Phước – Bruxelles, Bỉ
5585. Nguyen Thi Lan – Melbourne, Australia.
5586. Phạm Quang Hương – Sinh viên, P. Linh Chiểu, Q Thủ Đức, Sài G̣n
5587. Bùi Nguyên Long – Kỹ sư kinh tế, Bách khoa, Hai Bà Trưng, Hà Nội
5588. Nguyễn Đức – Bankstown, New South Wales, Australia
5589. Dương Thị Ḥe – Q. B́nh Thạnh, TP HCM
5590. Nguyen Quoc Dat – Midway, California, USA
5591. Pham Dac Ly – Melbourne, Australia
5592. Nguyễn Phạm Tú Minh – Drachten, Hà Lan
5593. Nguyễn Huy Hoàng - Demilton Terr, Chantilly, VA 20152, USA
5594. Nguyễn Thị Qui – Phạm Viết Chánh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Q1, Sài G̣n
5595. Trần Thị Xuân – Hưu trí, Wichita, Kansas 67217, USA
5596. Tran Ngoc Jacqueline – Học Sinh, Wichita, Kansas 67214, USA
5597. Tran Ngoc Jefferson – Học Sinh, Wichita, Kansas 67214, USA
5598. Pham Huyen Linh – Công nhân, Wichita, Kansas 67214, USA
5599. Tran Le Nguyen – Thợ tiện, Wichita, Kansas 67214, USA
5600. Vơ Công Đăm – Buôn bán, Tx. Hồng Ngự, Đồng Tháp
5601. Thi Huỳnh – Xướng ngôn viên Radio Sydney, Sydney, Australia
5602. Vơ Xuân Hoàng – Kỹ sư chăn nuôi, xă Nhị B́nh, h. Hóc Môn, Sài g̣n
5603. Nguyễn Thái Dương – Cựu Sĩ Quan, San Jose, CA 95122, USA
5604. Nguyễn Phục Hưng – Cựu Sĩ Quan, San Jose, CA 95122, USA
5605. Truong Kim Binh – Boston, Massachusetts, USA
5606. Nguyen Bat Tuan – Hưu trí, Sydney, Australia
5607. Duong Cathy – Bs Chuyên Khoa xương, Toronto, Canada
5608. Nam Dao – Adelaide, Australia
5609. Phạm Công Đức – Tiểu thương, Tp. Đà Nẵng, Đă Nẵng
5610. Đỗ Thị Thu Trâm – Seoul, Korea
5611. Anh huynh – Sydney, Australia
5612. Ngô Đức Tuấn – Chuyên viên tư vấn, Thạc sĩ, An Dương Vương, B́nh Tân, Sài G̣n
5613. Lê Hoàng Hải Biên – Tài xế, Biên Ḥa, Đồng Nai.
5614. Nguyễn Ngọc Hân – Học sinh, Sydney, Australia
5615. Nguyễn Thanh Ngọc Mai – Học sinh, Sydney, Australia
5616. Trịnh Cao Minh Châu – Kỹ sư, ngơ 514 Hoàng Hoa Thám, Q. Tây Hồ, Hà Nội
5617. Trần Thành Công – quận Phú nhuận, Sài G̣n
5618. Vũ Trọng Hải – Sinh viên Học viện kỹ thuật Quân sự, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội
5619. Vũ Ngọc Long – Trảng Bom, Đồng Nai
5620. Nguyễn Văn Cảnh – Houston, Texas, USA
5621. Nguyễn Việt Phương – Sinh viên, quận Tân Phú, Sài G̣n
5622. Kien Mai Hoang – Kỹ sư xây dựng, Daytona, Florida, USA
5623. An Vo – Kỹ sư xây dựng, Daytona, USA
5624. Chinh Nguyen – Kỹ sư thiết kế, Saint Augustine, Florida, USA
5625. Nguyễn Kim Hồng – Kỹ sư, 39 Phố Đại La, P. Trương Định, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
5626. Nguyễn Cư – Bismarckstr 23, 91054 Erlangen, Germany
5627. Trần Duy Hưng – Xóm văn Long, xă Vũ Tiến, huyện Vũ Thư, Thái B́nh
5628. Nguyễn Hữu Tuấn – Kỹ sư điện tử Viễn Thông, Núi Thành, Quảng Nam
5629. Nguyễn Mạnh Tuấn, Quận Tân B́nh, Sài G̣n
5630. Nguyễn Minh Hương – Hưu trí, Phố Vọng, Hà Nội
5631. Hoàng Xuân Cảnh – Đông Hà, Đông Hưng, Thái B́nh
5632. Nguyễn Văn Thâm – Tây Phú, Tây Sơn, B́nh Định
5633. Chu Thành - Hưu trí, Ngơ Lửa Hồng, Q. Lê Chân, Tp. Hải Pḥng, Hải Pḥng
5634. Đào Ngọc Trung – Kỹ sư, quận 2, Sài G̣n
5635. Nguyễn Minh – Sinh viên, Quận 5, Sài G̣n
5636. Nguyen Van An – Windermere dr, Okc 73160, USA
5637. Vu My – 852 Windermere dr, Okc 73160, USA
5638. Vũ Hữu Minh Tông – CPA, Adelaide, Australia
5639. Đinh Văn Long – Gyeongnam do, Korea
5640. Doan Van Dang – Alberta, Canada
5641. Anh T Dieu, Alder Street, Waltham, Ma 02453, USA
5642. Chiem Bao Thien – 224 College Farm, Waltham, MA 02451, USA
5643. Chiem Thanh Hoang – 151 Alder Street, Waltham, MA 02453, USA
5644. Ngô Quốc Sĩ – 2138 Treewood Lane, san Jose CA 95132
5645. Trần Quang Anh – Kỹ sư tin học, Quận 16, Paris
5646. Anthony Nguyen, S.Collins St, Tullahoma TN 37388, USA
5647. Vũ Đức Lâm – Hội Trưởng hội phúc lợi Việt Nam, SA, Australia
5648. Nguyen Vu – Chuyên viên chăm sóc sắc đẹp, Westminster, CA, USA
5649. Kathy Le – Giám đốc điều hành, Inglewood, Ca, USA
5650. Lam Le – Kỹ thuật viên điện tử, Fountain Valley, Ca, USA
5651. Nguyen Tran – Kỹ thuật viên pḥng thí nghiệm, Costa Mesa, Ca, USA
5652. Eric Nguyen Sinh viên, Santa Ana, Ca, USA
5653. Ha Tran – Ountain Valley, Ca, USA
5654. Thy Tran – Kỹ sư, Huntington Park City, Ca, USA
5655. Nguyễn Anh – Quận Cam, California, USA
5656. Nguyễn Thanh B́nh – Los Angeles USA
5657. Nguyễn Thị Kim Ngân – Fort Worth, TX, USA
5658. Dang Doan – retired, Power Springs, GA, USA
5659. Lam Le – Rex, GA 30273, USA
5660. Khang Nguyen – Tire technician Olathe, Kansas, USA
5661. Nho Luu – Los Angeles, California, USA
5662. Quang Nguyen – Los Angeles, California, USA
5663. Duy Nguyen – Los Angeles, California, USA
5664. Vi Thanh Phan – Douglas Ave 50322 Urbandale IA, USA rginia, USA
5665. Vi Thanh Phan – Douglas Ave 50322 Urbandale IA, USA rginia, USA
5666. Dong Dao – Nhiếp ảnh gia, Orange County, California, USA
5667. Nguyen Quang – Toronto, Ontario, Canada
5668. Lê Trọng Kiệt – Landkreis Goslar, bang Nieder–Sachsen, Germany
5669. Nguyễn Trường An – Quebec, Canada
5670. Nguyen Khac Thuy – Buôn bán, Bourgen Bresse, France
5671. Vũ Thị Thu - Nhà báo, Paris, France
5672. Long D. Nguyen - Washington, USA
5673. Bùi Joseph – Florida, USA
5674. Tường Nguyễn – New York City, USA
5675. Văn Nguyễn A - Hưu Trí, Virginia, USA
5676. Tuyet Do, Houston, TX, USA
5677. Dung Pham, Houston, TX, USA
5678. Quang Do, Houston, TX, USA
5679. Thien Do, Houston, TX, USA
5680. David Hieu Tran, Houston, TX, USA
5681. Steven Duc Tran, Houston, TX, USA
5682. Mark Trung Tran, Houston, TX, USA
5683. Dean Tran, Houston, TX, USA
5684. Ts. Lê Anh Huy – Kỹ sư, Idaho, USA
5685. Huynh Phuc Thang, Zimmerman LN, Indianapolis, Indiana 46231, USA
5686. Tran Thi Thuy Trang, Zimmerman LN, Indianapolis, Indiana 46231, USA
5687. Huynh Thuy Tien, Palomar Circle Indianapolis, Indiana 46234, USA
5688. Ngo Thi Tieng, Palomar Circle Indianapolis, Indiana 46234, USA
5689. Alexa Tranm, Palomar Circle Indianapolis, Indiana 46234, USA
5690. Trần văn Hùng – Nhà Văn, Forest–park, Georgia, USA
5691. Hoang Huu Du, Seattle, WA 98168, USA
5692. Trần Thị Bích Liên – Giáo viên, P. B́nh Hưng Ḥa - Q. B́nh Tân - Sài G̣n
5693. Nguyễn Thu Trang, Bàu Bàng, P13, Tân B́nh, Sài G̣n
5694. Đinh Hữu Chí, Cabramatta, Australia
5695. Bui Duc Duy Cuong, Lisse, Hà Lan
5696. Đoàn Dũng - Houston, TX, USA
5697. Lê Danh, Dorado, Toronto, Canada
5698. Ngô Quang Song, California, USA
5699. Tri Trương – Sinh viên, Florida, USA
5700. Trịnh Quang Ngọc – Hoà Phong, Hoà Vang, Đà Nẵng
5701. Linh mục Giuse Phạm Đức Khởi, Modesto, California, USA
5702. Bùi Đức B́nh - Phóng viên Ban Việt Ngữ Đài Phát Thanh Quốc Tế Pháp, Issy-Les-
Moulineaux, France
5703. Trương Văn Lớp, phường 3, Tp. Tân An, Long An
5704. Cù Huy Hà Bảo, đường Thái Thịnh, Hà Nội
5705. Trần Quốc Ái, Quận 2, Sài G̣n
5706. Tường Trần, Huế- Thưà Thiên
5707. Nguyễn Tiến Dũng - Kỹ sư, Đồng Nai
5708. Nguyễn Minh Tâm - Nông dân, Bà Rịa-Vũng Tàu
5709. Lai Nghiệp Xuyên - Sinh viên, Quận 8, Sài G̣n
5710. Đỗ Văn Trà - Kế toán, Hà Nội
5711. Nguyễn Xuân Quang Vũ - Nhiếp ảnh, Edit phim, Sài G̣n
5712. Trần Thị Ngọc An -Sinh viên, Sài G̣n
5713. Nguyễn Ngọc Phương Ly - Sinh viên, Sài G̣n
5714. Nguyễn Tấn Phát - Sinh viên, Sài G̣n
5715. Vơ Thị Thu Thảo - Sinh viên, Sài G̣n
5716. Nguyễn Tuấn Hải - Nhân viên văn pḥng, đường Trần Thái Tông, Cầu giấy, Hà Nội
5717. Nguyen Van Nha, Hải Pḥng
5718. Nguyễn Hữu Tâm - Doanh nghiệp, Mỹ Tho, Tiền Giang
5719. Phạm Thùy Dung, Nhân chính, Thanh Xuân Hà Nội
5720. Kieu Lam - Sinh viên, Sài G̣n
5721. Lưu Văn Vịnh - Giám Đốc doanh nghiệp, Cẩm Giàng, Hải Dương
5722. Hồ Sĩ Phú - Kỹ sư Dự án, Sài G̣n
5723. Đỗ Đặng Trí - Kỹ sư, Quận 9, Sài G̣n
5724. Trần Quang Ngọc - Cử nhân, Hà Nội
5725. Đỗ Đ́nh Nguyên - Giáo viên THPT (hưu), Sài G̣n
5726. Ho Minh Truong, Đà Nẵng
5727. Lê Thành Nghĩa - Nông dân, tỉnh Bến Tre
5728. Hà Quốc Vũ - Kinh doanh tự do, Sài G̣n
5729. Trần Quốc Việt, Đồng Nai
5730. Nguyễn Việt - SV Đại học Sài G̣n
5731. Lư Đảo Chính - Kỹ sư điện -điện tử, đă đốt thẻ đảng CS, B́nh Dương
5732. Trần Hùng Anh - Kỹ sư Điện tử, Q.2, Sài G̣n
5733. Nguyễn Hữu Cầu - Kinh doanh tự do, Sài G̣n
5734. Le Nguyen, Kent, Washington, USA
5735. Tiền Quang Lê, San Diego, California, USA
5736. Chuong Dao - Kinh doanh, Perth, Australia
5737. Cụ bà Nguyễn Thị Tía, Calgary, Alberta - Canada
5738. Đỗ Hạnh - Kỹ sư Viễn thông, Melbourne, Australia
5739. Nguyễn Minh Thủy, Earle Ave, Rosemead, CA, 91770, USA
5740. Ngọc Tân Đặng - Hưu trí, Thành phố Calgary, Alberta Canada
5741. Nguyễn Thanh Châu - Công chức ngành Bưu Điện, Gardena, California, USA
5742. Nguyen Duc Luyen, Wichita, KS, U.S.A
5743. Nam Duy Dinh - Cựu sĩ quan QL/VNCH, California, USA
5744. Đặng Văn Ngọc - Cựu SQ QLVNCH, Calgary, AB - Canada
5745. Nguyễn Văn Vinh, Rosewater Terrace, Ottoway, South Australia 5013, Australia
5746. Ngoc Mai Hoang, Sydney, NSW, Australia
5747. Phương Mai - Lab tech, Torrance, California , USA
5748. Tin Phan, Orange County, CA, USA
5749. Vũ Đ́nh Khoan, Toronto, Canada
5750. Luyện Vũ, thành phố Wewoka, Oklahoma, USA
5751. Đoàn Tuư Anh - Về hưu, S. Course Dr., Houston, TX 77072, USA
5752. Ngô Dap Cầu, Calgary city, Alberta, Canada
5753. Vũ Đ́nh Chương , Sydney, Australia
5754. Nguyễn Thị Tuyết Mai - Nội trợ, Hancock, Dorchester, Massachusett, 02125, USA
5755. Nguyễn Ngọc Hải - Thợ nail, Hancock, Dorchester, Massachusett, 02125, USA
5756. Nguyễn Thái Sơn - Sinh viên, Hancock, Dorchester, Massachusett, 02125, USA
5757. Vũ Nam - Kỹ thuật, CNC - Programmieren, Germany
5758. Tony Vũ - Giáo viên trung học, Santa Maria, CA, 93454 USA
5759. Tuyet Nguyen, Toronto, Canada
5760. Vơ Sinh Huy, Portland, OR, USA
5761. Phan Quoc Phong - Toronto, Ontario, Canada
5762. Anthony The Vo - Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5763. Hoac Vo - Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5764. Tom Nguyen - Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5765. Dinh Cao Tai- Technology Technician Navy Ship building, Mobile, Alabama, USA
5766. Hữu-Đức, Montréal, Canada
5767. Luu Bao Binh - Kỹ sư Điện tử, Sydney, Australi.
5768. Lieu Vinh Hien - Thiết kế thời trang, Sydney, Australia
5769. Luu Duc Long - Kỹ sư Điện tử, Sydney, Australia
5770. Luu Duc Minh - Kỹ sư Hoá học, Sydney, Australia
5771. Luu Duc Nhan - Sinh viên Y khoa, Sydney, Australia
5772. Phan Thanh Le - Sinh viên Dược khoa, Sydney, Australia
5773. Tran Dinh Hung - Nhân viên bưu điện, Sydney, Australia
5774. Nguyen Thi Thanh Thuy, Sydney, Australia
5775. Pham Hoang Lan - Giáo viên Trung học, Sydney, Australia.
5776. Ly Thuong Nien - Giám đốc công ty, Sydney, Australia
5777. Troy Tran - Kỹ sư, Oakland, CA, USA
5778. Nguyễn Văn Nho - Cựu quân nhân, hưu trí, Leonard, Dorchester, Massachusett, USA
5779. Trần Thị Bảy - Nội trợ, hưu trí, Leonard, Dorchester, Massachusett, USA
5780. Pham Ngoc Hieu - Công nhân rửa xe, Melbourne, Australia
5781. Lâm Minh Nghị - Nhiếp ảnh gia tài tử, Anaheim, California, USA
5782. Trần Mỹ Yến - Nhiếp ảnh gia tài tử, Anaheim, California, USA
5783. Thanh Thảo Nguyễn, Bankstown NSW 2200, Australia
5784. Nguyễn Tân, San Diego, California, USA
5785. Lê Hữu Đa - Nghề Điện lạnh, Paris, Pháp
5786. Đặng Trí Đức, Santa Ana, Orange, California, USA
5787. Michael Vu - Công nhân, Washington, USA
5788. Ai-San Dinh, Meadowheight, Melbourne, Australia
5789. Ai-Tien Dinh, Meadowheight, Melbourne, Australia
5790. Hang Phan, Meadowheight, Melbourne, Australia
5791. Lê Đức Lập, Erbach, Odenwald, Germany
5792. Châu Bá Thông, Brisbane, Úc Châu
5793. Dien Nguyen – Thợ điện, Honolulu, Hawaii
5794. Hien Nguyen – Kỹ sư, Honolulu, Hawaii
5795. Hung Nguyen – Kỹ sư điện, Honolulu, Hawaii
5796. Thi Minh Thuc Ha – San Jose, California, USA
5797. Phạm Vinh Sơn – Công nhân, Phú Nhuận, Sài G̣n
5798. Ngô Đức Thọ – Kỹ sư điện, San Jose, CA, USA
5799. Nguyễn Toàn – Lái xe tải, Mississauga, Ontario, USA
5800. Winh Budach – Charlotte, NC, USA
5801. Trần Văn Minh, Đống Đa, Hà Nội
5802. Chu Do - Sinh viên, Heereveen, Hà Lan
5803. Phạm Văn Toàn – Công nhân, G̣ Vấp, Sài G̣n
5804. Nguyễn Hồng Phượng – Tp. Đà Nẵng – Đà Nẵng
5805. Hoàng Minh Anh – Từ Liêm, Hà Nội
5806. Ngô Văn Minh – Công nhân, Quận 12, Sài G̣n
5807. Phạm Thị Ngọc Ân - Hưu trí, Adelaide, Australia
5808. Liem Quang Ho - Sunnyvale, Ca 94085, USA
5809. Ngo Thi Xuan – Nội trợ, North Carolina, USA
5810. Ann Tran - Brisbane, Queensland, Australia
5811. Ho Thi Minh - Philadelphia City, Pennsylvania State, USA
5812. Tuan Phan - Houston, Texas, USA
5813. Nguyễn Tuấn - huyện Tiền Hải, Thái B́nh
5814. Nguyễn Văn Anh – Công nhân, Biên Ḥa, Đồng Nai
5815. Hoang Thi Anh – Nội trợ, Sydney, Australia
5816. Tran Thi Oanh - Melbourne, Victoria, Australia
5817. Pham Thi Hanh - Vancover, Canada
5818. Pham Thi Minh – Nội trợ, Melbourne, Australia
5819. Trần Văn Ánh - Nơ Trang Long, B́nh Thạnh, Sài G̣n
5820. Trương Văn Lớp – Tp. Tân An, Long An
5821. Nguyễn Bích Hà – 1.maije, Vsetín, CH Séc
5822. Nguyễn Thái Thới – Xe ôm, Đồng Tháp
5823. Khanh Nguyễn – Thương gia – Sydney, Australia
5824. Nguyen Tuan Kiet – Landkreis Ammerland, Niedersachsen, Germany
5825. Vu Trung Luan – Kỹ sư, Praha, CH Sec
5826. Đỗ Xuân Long – Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định
5827. Trần Ngọc Soan – Xuân Bắc, Xuân Trường, Nam Định
5828. Đinh Trung Kiên – Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định
5829. Trần Thị Thủy, Xuân Phương, Xuân Trường, Nam Định
5830. Trần Hoàng Minh – Bác sỹ khoa ngoại, B́nh Thạnh, Sài G̣n
5831. Hà Lê Thùy Trang – Bác sỹ khoa tai–mũi–họng, P.26, B́nh Thạnh, Sài G̣n.
5832. Đỗ Ái Tử – Nhạc sĩ/Y tá khoa điều dưỡng BV Hùng Vương, P.26, B́nh hạnh, Sài G̣n
5833. Trần Hoàng Hải – Bác sỹ khoa chấn thương chỉnh h́nh BV Đa Khoa Busan, Centum IS Tower, 1209 Jaesong–dong, Haeundae–gu, Busan, Korea
5834. Nguyễn Đ́nh Duy – Bác sỹ khoa tim mạch BV Đa Khoa Busan, Centum IS Tower, 1209 Jaesong–dong, Haeundae–gu, Busan, Korea
5835. Bùi Thọ Nghĩa – Bác sỹ khoa xương khớp BV Đa Khoa Busan, Centum IS Tower, 1209 Jaesong–dong, Haeundae–gu, Busan, Korea
5836. Nguyễn Ngọc Ngà – Bác sỹ khoa nhi BV Rotterdam, Willemskade 15, 3016 DK Rotterdam, Holland
5837. Nguyễn Đặng Phương Anh – Bác sỹ khoa nhi BV Rotterdam, Willemskade 15, 3016 DK Rotterdam, Holland
5838. Lương Diệu Linh – Nhân viên ngân hàng BIDV Hà Nội, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
5839. Nguyễn Thị Chẩn – Tân An, Long An
5840. Lê Đ́nh Bảo Huy – Chuyên viên nghiên cứu thị trường, Melbourne, Australia
5841. Lê Thị Thu Hằng – Kỹ sư Điện toán, Melbourne, Australia
5842. Phạm Thị Liễu – Hưu trí, Melbourne, Australia
5843. Vũ Quốc Tuấn – Thợ in, Melbourne, Australia
5844. Lê Thị Yến – Nội trợ, Melbourne, Australia
5845. Lê Đ́nh Hiệp – Thợ in, Melbourne, Australia
5846. Phạm Thị Ánh Loan – Nội trợ, Melbourne, Australia
5847. Lê Đ́nh Hạnh – Thợ in, Melbourne, Australia
5848. Nguyễn Thị Gấm – Nội trợ, Melbourne, Australia
5849. Lê Thị Bạch – Nội trợ, Melbourne, Australia
5850. Lê Hoài Nam – Bạch Đằng, Hoàn Kiếm, Hà Nội